Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngang hàng
[ngang hàng]
|
peer; coordinate
To be elected by one's peers
on a par with somebody/something; on an equal footing with somebody; on equal terms with somebody
Đặt Picasso ngang hàng với Michelangelo
To equate/rank Picasso with Michelangelo
Từ điển Việt - Việt
ngang hàng
|
tính từ
người cùng một bậc
trong công ty, anh ấy ngang hàng với tôi